Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 28-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 01:42 20/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 38 ngoại tệ tăng giá, 16 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 44 ngoại tệ tăng giá và 24 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,632.00 548.52 | 16,732.00 486.06 | 17,362.00 594.88 |
Đô la Canada | CAD | 17,813.00 156.77 | 17,977.00 142.42 | 18,562 155.28 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,593 556.51 | 28,593 273.31 | 29,523 294.81 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,435.05 12.82 | 3,469.75 12.95 | 3,581.78 14.09 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,616.14 75.04 | 3,754.81 78.11 |
Euro | EUR | 26,867 649.63 | 26,937 454.81 | 28,250 595.12 |
Bảng Anh | GBP | 32,081 724.33 | 32,405 731.65 | 33,447 756.88 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,181.93 | 0.00 -3,214.07 | 0.00 -3,317.18 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.24 | 0.00 -312.25 |
Yên Nhật | JPY | 167.99 9.16 | 169.99 9.56 | 177.60 9.54 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.14 0.36 | 17.94 0.41 | 19.46 0.44 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,449 -2,116.06 | 83,669 -2,196.26 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,630.15 | 0.00 -5,752.94 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,282.53 22.73 | 2,379.56 23.82 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 253.11 10.68 | 280.21 11.84 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,537.35 -212.96 | 6,799.06 -199.36 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,280.65 | 0.00 -2,377.48 |
Đô la Singapore | SGD | 18,921 427.51 | 18,971 290.71 | 19,548 268.44 |
Bạc Thái | THB | 669.61 20.48 | 744.01 22.75 | 772.54 23.66 |
Đô la Mỹ | USD | 24,518 -657.00 | 24,518 -687.00 | 24,740 -767.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.